Ghép tạng Việt Nam: Đi sau nhưng về trước
Ca ghép tạng đầu tiên của Việt Nam được thực hiện năm 1992 với sự hỗ trợ của chuyên gia nước ngoài. Từ vị thế “đi sau” so với nhiều nước trên thế giới, sau hơn 30 năm, Việt Nam đã hoàn toàn làm chủ kỹ thuật ghép tạng – một trong những lĩnh vực y khoa phức tạp bậc nhất và đang từng bước vươn lên nhóm quốc gia tiên phong trong khu vực.

Theo TS.BS Dương Đức Hùng – Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, nếu tính từ mốc 1992, khi ca ghép tạng đầu tiên được thực hiện với sự giúp đỡ của chuyên gia nước ngoài, thì chỉ sau một thời gian ngắn, chúng ta đã làm chủ hoàn toàn kỹ thuật. Đặc biệt, các bác sĩ Việt Nam còn cải tiến quy trình để phù hợp hơn với điều kiện thực tế. Chẳng hạn, thời gian ghép gan trung bình đã được rút ngắn từ 12 - 14 giờ xuống chỉ còn 6 - 7 giờ, nhưng kết quả điều trị vẫn được nâng cao.
Đến nay, Việt Nam đã làm chủ 6 kỹ thuật ghép tạng gồm thận, gan, tim, phổi, chi trên và ruột, với hơn 9.800 ca thực hiện. Trong đó, ghép thận chiếm gần 9.000 ca, ghép gan 754 ca, tim 126 ca, phổi 13 ca, chi trên 3 ca và ruột 2 ca. Ngoài ra, hàng trăm ca ghép mô như giác mạc, da, tế bào gốc cũng giúp cứu sống và phục hồi chức năng cho nhiều người bệnh.
Kỹ thuật ghép tạng nay đã được chuyển giao từ các trung tâm lớn như Bệnh viện Việt Đức, Chợ Rẫy, Trung ương Huế, 108 về nhiều bệnh viện tuyến tỉnh và miền núi, mở rộng cơ hội điều trị chuyên sâu cho người dân cả nước. TS.BS Nguyễn Trọng Khoa – Phó Cục trưởng Cục Quản lý Khám chữa bệnh (Bộ Y tế) nhận định: “Chúng ta đã tiệm cận với trình độ các nước tiên tiến trong khu vực, không chỉ về kỹ thuật mà còn về tỷ lệ thành công và sống sau ghép. Việt Nam cũng đã hình thành các ngân hàng mô, trung tâm điều phối và đơn vị ghép tạng trải rộng từ Bắc tới Nam – nền tảng cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực này”.
Song hành với tiến bộ kỹ thuật, sự chuyển biến trong nhận thức cộng đồng về hiến tạng cũng là động lực quan trọng. Nếu năm 2014 chỉ có 265 người đăng ký hiến tạng, thì đến nay con số ấy đã vượt 129.000 người, nhờ vào các chương trình truyền thông và vận động nhân đạo sâu rộng. Hiện 30 bệnh viện trong cả nước đã đủ điều kiện thực hiện ghép tạng, 85 cơ sở được đào tạo về vận động hiến tạng và đánh giá chết não, cùng 12 ngân hàng mô đang hoạt động hiệu quả.
Dù vậy, để ngành ghép tạng phát triển mạnh mẽ hơn, các chuyên gia cho rằng khung pháp lý cần được cập nhật cho phù hợp với thực tiễn. Luật Hiến, lấy, ghép mô và bộ phận cơ thể người hiện hành đã ban hành từ năm 2007, nhiều quy định nay đã trở thành rào cản. Chẳng hạn, việc yêu cầu gia đình đồng thuận ngay cả khi người mất đã đăng ký hiến tạng khiến nhiều tạng quý bị chôn vùi thay vì cứu người. Bộ Y tế đang đề xuất Luật sửa đổi, bổ sung quy định cho phép người dưới 18 tuổi hiến tạng sau chết não với sự đồng ý của cha mẹ, đồng thời ban hành danh mục chi phí hiến – ghép, nguồn từ bảo hiểm y tế, ngân sách và các tài trợ hợp pháp – tạo nền tài chính bền vững cho hoạt động này.
Bên cạnh việc sửa luật, việc đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực chuyên sâu và hợp tác quốc tế tiếp tục được xác định là yếu tố then chốt. Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực ghép tạng – đang đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật cho các bệnh viện vệ tinh, đồng thời hợp tác nghiên cứu, chia sẻ kinh nghiệm với các trung tâm ghép tạng hàng đầu thế giới.
“Từ người đi sau, chúng ta đã bước lên vị thế tự chủ và đang từng bước chia sẻ kinh nghiệm ra khu vực. Đó là hành trình của tri thức, của bản lĩnh và lòng nhân ái” – TS.BS Dương Đức Hùng khẳng định.
Từ ca ghép đầu tiên cách đây hơn ba thập kỷ đến gần 10.000 ca ghép tạng thành công hôm nay, ngành y Việt Nam đã chứng minh một điều: đi sau không có nghĩa là tụt lại phía sau. Khi có khát vọng và niềm tin, Việt Nam hoàn toàn có thể “về trước” – không chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật, mà còn ở tinh thần nhân văn sâu sắc: mỗi cuộc ghép tạng là một sự sống hồi sinh.