Đừng đánh mất linh hồn di sản
Lễ hội từ lâu được coi là “bảo tàng sống” lưu giữ ký ức cộng đồng, phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc. Thế nhưng trong bối cảnh hội nhập và du lịch phát triển mạnh, nhiều lễ hội truyền thống buộc phải điều chỉnh để phù hợp đời sống đương đại: từ cách tổ chức, nội dung nghi lễ đến các hoạt động trải nghiệm cho du khách.

Câu hỏi đặt ra là làm sao vừa bảo tồn giá trị gốc, vừa thích ứng linh hoạt để lễ hội thực sự trở thành điểm hẹn văn hóa - du lịch hấp dẫn.
Song hành với cơ hội, quá trình “làm mới” lễ hội cũng bộc lộ nhiều thách thức. Lo ngại lớn nhất là thương mại hóa. Ở một số nơi, lễ hội bị biến thành “hội chợ”, hàng quán lấn át không gian sinh hoạt văn hóa, khiến du khách dễ sa vào hoạt động mua bán ồn ào thay vì tập trung vào nghi thức tâm linh.
Một thách thức khác là giản lược quá mức hoặc thêm thắt tùy tiện. Không ít nơi rút ngắn nghi lễ truyền thống để nhường chỗ cho sân khấu hiện đại; ngược lại, có lễ hội lại bổ sung những màn “câu khách” xa rời tinh thần gốc. Cả hai xu hướng đều làm phai nhạt bản sắc.
Lễ hội còn đối diện với hành vi thiếu văn hóa: chen lấn, cướp lộc, đốt vàng mã quá mức, rải tiền lẻ bừa bãi… gây mất mỹ quan, mất an toàn, tạo ấn tượng xấu với du khách quốc tế. Những hình ảnh hỗn loạn này đi ngược lại giá trị nhân văn mà lễ hội hướng tới.
Ngoài ra, xu hướng sân khấu hóa để phục vụ du lịch cũng gây tranh cãi. Khi mọi thứ đều được dàn dựng để chiều lòng khách, lễ hội dễ rơi vào tình trạng “vỏ truyền thống, ruột hiện đại”, mất đi vai trò gắn kết cộng đồng – chủ thể sáng tạo ra lễ hội.
Sức ép từ du lịch đại chúng cũng không nhỏ. Lượng khách quá tải khiến hạ tầng địa phương xuống cấp, ảnh hưởng cảnh quan và môi trường. Nhiều di tích lịch sử – văn hóa sau mùa lễ hội bị hư hại nghiêm trọng.
PGS.TS Nguyễn Chí Bền nhấn mạnh: “Lễ hội là sản phẩm văn hóa của cộng đồng, nên mọi điều chỉnh cần xuất phát từ cộng đồng, tôn trọng tín ngưỡng và nhu cầu tinh thần của họ, chứ không chỉ chạy theo lợi ích kinh tế trước mắt.” Ý kiến này cho thấy, nếu xem lễ hội chỉ là công cụ hút khách, chúng ta có thể đánh mất linh hồn của di sản.
Theo PGS.TS Đỗ Văn Trụ - Chủ tịch hội Di sản Văn hóa Việt Nam, trước hết, phải xác định hồn cốt lễ hội: truyền thuyết, nhân vật được thờ phụng, nghi thức cúng tế, nghệ thuật dân gian gắn liền. Những yếu tố này phải được bảo tồn nguyên vẹn. Song song, có thể sáng tạo các hoạt động trải nghiệm bên lề: tái hiện chợ quê, triển lãm tranh dân gian, workshop thủ công, biểu diễn dân ca - dân vũ… để du khách không chỉ “xem” mà còn “sống trong lễ hội”. Cách này vừa tăng giá trị du lịch vừa giữ bản sắc. Công nghệ cũng là chìa khóa: ứng dụng chuyển đổi số, xây dựng bảo tàng số về lễ hội, thuyết minh tự động, video 360 độ, vé điện tử, bản đồ số… Vừa giúp quản lý hiệu quả, vừa nâng cao trải nghiệm.
PGS.TS Đỗ Văn Trụ nhấn mạnh đến vấn đề giáo dục ý thức cộng đồng. Theo ông, người dân là chủ thể và linh hồn của lễ hội. Khi họ hiểu rõ giá trị, tự hào và có trách nhiệm, lễ hội sẽ giữ được sự trang nghiêm mà vẫn thân thiện với du khách.
Trong dòng chảy hội nhập, “làm mới” lễ hội là tất yếu. Nhưng làm mới không đồng nghĩa thay đổi cốt lõi, mà là thổi luồng sinh khí mới trên nền tảng giá trị truyền thống. Giữ dấu ấn văn hóa – làm mới lễ hội chính là cách để di sản sống mãi, trở thành điểm hẹn văn hóa – du lịch, nơi cộng đồng hướng về cội nguồn và giới thiệu bản sắc Việt Nam ra thế giới.