Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

Văn hoá hậu công nghiệp: Con người tìm lại ý nghĩa sống

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

Văn hoá hậu công nghiệp: Con người tìm lại ý nghĩa sống

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News
Văn hoá hậu công nghiệp: Con người tìm lại ý nghĩa sống
Hoạt động làm vườn gắn kết cộng đồng ở Seoul, Hàn Quốc.

Sau hơn một thế kỷ chạy theo sản xuất và tiêu dùng, nhân loại đang bước vào giai đoạn mới, tiến bộ được đo bằng chất lượng sống, sức khỏe tinh thần và sự gắn kết cộng đồng. “Văn hoá hậu công nghiệp” đánh dấu sự chuyển đổi hệ giá trị của thời đại, từ ưu tiên vật chất sang đề cao tinh thần và phát triển con người.

Tăng trưởng vật chất không còn đồng nghĩa với hạnh phúc

Thế kỷ XX, làn sóng công nghiệp hóa đã đưa nhân loại lên đỉnh cao thịnh vượng vật chất. Theo Ngân hàng Thế giới, năng suất lao động toàn cầu tăng hơn 400% kể từ năm 1950. Tuy nhiên, trong khi GDP không ngừng tăng, nhiều khảo sát xã hội cho thấy mức độ hạnh phúc và niềm tin cộng đồng gần như không cải thiện, phản ánh khoảng cách giữa tăng trưởng vật chất và chất lượng sống.

Theo tổ chức Our World in Data (Đại học Oxford, Anh), tỷ trọng sản xuất trong GDP toàn cầu đã giảm từ 25% năm 1990 xuống còn khoảng 16% năm 2025. Ở Mỹ, số lao động công nghiệp chỉ còn 12,7 triệu người, giảm mạnh so với hơn 19 triệu người vào thập niên 1970. Ở châu Âu, đóng góp của ngành công nghiệp vào GDP cũng giảm 6-8 điểm phần trăm trong 3 thập kỷ qua. Khi các nhà máy đóng cửa, nhiều cộng đồng công nhân mất sinh kế gắn bó lâu đời, kéo theo sự suy giảm đời sống xã hội và tinh thần.

Theo báo cáo của nền tảng dữ liệu Visual Capitalist (Canada, 2024), Trung Quốc hiện chiếm 27% sản lượng sản xuất toàn cầu, tương đương 4,8 nghìn tỷ USD, trong khi nhiều nền kinh tế phát triển chuyển hướng sang dịch vụ, công nghệ và nội dung số.

Bước vào kỷ nguyên số, trí tuệ nhân tạo (AI) đẩy khái niệm “hiệu quả” lên mức cao nhất, khi nhiều hoạt động sáng tạo và sản xuất được tự động hóa gần như hoàn toàn. Theo nghiên cứu của Giáo sư Dirk Spennemann (Đại học Charles Sturt, Úc), hơn 30% nội dung trên internet đã qua can thiệp của AI, cho thấy môi trường số ngày càng bị “thuật toán hóa”. Trong lĩnh vực âm nhạc, Spotify từng xóa 75 triệu bài hát do AI tạo ra để ngăn chặn “rác nội dung”. Công ty Grand View Research (Mỹ) ước tính, thị trường AI sáng tạo nội dung đạt 14,8 tỷ USD năm 2024 và có thể tăng gấp 5 lần vào năm 2030.

Sự phát triển quá nhanh ấy tạo ra một nghịch lý: con người được cá nhân hóa hơn bao giờ hết nhưng cũng cô lập hơn. Mỗi người dần sống trong “vòng lặp thuật toán”, chỉ nhìn thấy nội dung hợp với sở thích của chính mình. Jaron Lanier - nhà tiên phong về thực tế ảo của Microsoft cảnh báo rằng, khái niệm “nội dung” có thể biến mất, nhường chỗ cho những trải nghiệm ảo được tùy chỉnh riêng, khiến con người tưởng rằng đang kết nối, nhưng thực ra ngày càng xa rời đời sống thật.

Từ giữa thế kỷ XX, Norbert Wiener – cha đẻ ngành điều khiển học đã dự báo: “Tương lai không phải là chiếc võng êm để robot hầu hạ, mà là cuộc đấu liên tục để con người vượt qua giới hạn hiểu biết của chính mình”. Hơn nửa thế kỷ sau, lời cảnh báo ấy đang trở thành hiện thực. Đại dịch COVID-19 càng phơi bày giới hạn của mô hình “tăng trưởng bằng mọi giá”: dù GDP toàn cầu phục hồi, Tổ chức Y tế Thế giới ghi nhận tỷ lệ trầm cảm, kiệt sức và cô đơn tăng 15-25%. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2024), 65% người dân ở các nước phát triển tin rằng “cuộc sống tốt” không còn đồng nghĩa với thu nhập cao.

Đặt con người làm trung tâm, công nghệ làm công cụ

Để thoát khỏi vòng xoáy tăng trưởng và tìm lại ý nghĩa sống, nhân loại cần một hướng phát triển mới: lấy con người làm trung tâm của tiến bộ. Tăng trưởng không thể chỉ đo bằng GDP, mà phải tính đến phúc lợi, sức khỏe tinh thần, công bằng xã hội và sự gắn kết cộng đồng. New Zealand đã tiên phong khi xây dựng ngân sách quốc gia dựa trên chỉ số hạnh phúc người dân, ưu tiên sức khỏe tâm lý, giảm nghèo trẻ em và bảo vệ môi trường. Scotland và Iceland cũng tham gia Liên minh Kinh tế Hạnh phúc, đưa phúc lợi xã hội và cân bằng sinh thái trở thành tiêu chí chính trong hoạch định chính sách.

Việc đọc chậm, xem trực tiếp, làm thủ công hay hòa mình vào thiên nhiên giúp con người khơi dậy cảm xúc thật và khả năng chú ý. Nhiều thành phố như Seoul hay Copenhagen đã mở rộng không gian xanh, khuyến khích người dân trồng trọt, nấu ăn và làm thủ công tại các khu bếp - vườn - xưởng cộng đồng, giúp phục hồi sự gắn bó xã hội trong nhịp sống hiện đại.

Một hướng đi khác là đầu tư vào các ngành chăm sóc con người như y tế, giáo dục, chăm sóc tinh thần và văn hoá - thể thao cộng đồng. Nhiều quốc gia Bắc Âu đã chứng minh rằng khi đầu tư 30-35% ngân sách cho y tế và giáo dục, chỉ số hạnh phúc và mức độ gắn kết xã hội đều tăng rõ rệt, trong khi tỷ lệ trầm cảm và cô đơn giảm đáng kể.

Giáo dục cũng cần được định hình lại để hướng tới năng lực sống chứ không chỉ kỹ năng nghề. Phần Lan đã đưa “giáo dục hạnh phúc và kỹ năng sống bền vững” vào chương trình chính khóa, giúp thế hệ trẻ phát triển toàn diện cả trí tuệ và cảm xúc.

Cuối cùng, trong kỷ nguyên số, cần đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm công nghệ. Nội dung do AI tạo ra phải được gắn nhãn rõ ràng, truy xuất nguồn gốc và các nền tảng kỹ thuật số cần chịu trách nhiệm về tác động xã hội của thuật toán. Thực tế, Liên minh châu Âu đã thông qua Đạo luật AI (2024), khung pháp lý đầu tiên trên thế giới quy định việc phân loại rủi ro, gắn nhãn nội dung và đảm bảo quyền được biết của người dùng.

“Văn hoá hậu công nghiệp” đánh dấu bước chuyển từ chạy theo năng suất sang hướng tới đời sống có ý nghĩa. Khi công nghệ phục vụ con người và giúp củng cố các giá trị tinh thần, xã hội sẽ tìm lại được sự cân bằng giữa vật chất và hạnh phúc, đây chính là nền tảng cho một thời đại nhân văn hơn.    

Nội dung“Văn hoá hậu công nghiệp” là bước chuyển đổi của nhân loại từ ưu tiên sản xuất và tiêu dùng sang tìm kiếm chất lượng sống, giá trị tinh thần và sự phát triển của con người trong kỷ nguyên công nghệ.

Hồng Nhung