Đưa thương hiệu Việt Nam ra thế giới
Nếu chỉ dừng ở những mô tả quen thuộc như “đất nước của du lịch”, “con người thân thiện” hay “ẩm thực hấp dẫn”, thương hiệu Việt Nam sẽ khó tạo ra điểm khác biệt. Câu chuyện Việt Nam là những gì thế giới ghi nhận từ các hành động, sản phẩm, con người Việt Nam.
Bắt đầu từ chiến lược truyền thông
Vì thế, theo các chuyên gia chiến lược truyền thông quốc gia, cần chuyển hướng từ tư duy quảng bá sang tư duy kể chuyện. Thể hiện hình ảnh một Việt Nam hiện đại nhưng vẫn giữ bản sắc, đang chuyển mình bằng sáng tạo. Câu chuyện đó phải được thể hiện nhất quán trong mọi lĩnh vực - từ văn hóa, du lịch, công nghiệp sáng tạo, đến khoa học, công nghệ và đời sống thường nhật.

Một chiến lược truyền thông chỉ có sức thuyết phục khi nó phản ánh trung thực năng lực nội sinh của quốc gia. Và đó chính là điểm đến mà Việt Nam cần hướng tới trong giai đoạn mới: biến sức sáng tạo thành nền tảng của thương hiệu quốc gia.
Chuyên gia truyền thông, ông Lê Quốc Vinh, Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc của Tập đoàn Truyền thông Lê (Le Group of Companies) phân tích, một chiến lược truyền thông quốc gia không thể tách rời chiến lược phát triển sáng tạo nội sinh. Khi nền tảng bên trong đủ mạnh, việc quảng bá ra ngoài mới có sức thuyết phục. Thế giới ngày nay không tin vào những khẩu hiệu, mà tin vào những giá trị được chứng minh bằng sản phẩm, bằng hành động và bằng con người thật.
Theo đó, truyền thông trong trường hợp này không chỉ là công cụ quảng bá, mà là cầu nối của giá trị. Mỗi câu chuyện được kể, mỗi hình ảnh được lan tỏa, mỗi sản phẩm được thế giới biết đến sẽ góp phần định hình cảm nhận về Việt Nam. Và nếu những điều đó được xây từ sáng tạo nội sinh, thương hiệu Việt Nam sẽ không cần gắng sức để được công nhận – bởi chính thế giới sẽ tự tìm đến, nhận ra và trân trọng.
Thúc đẩy sức sáng tạo nội sinh
Nếu truyền thông là ánh sáng đưa hình ảnh quốc gia ra thế giới, thì sáng tạo nội sinh chính là nguồn năng lượng nuôi ngọn đèn ấy. Không thể có một thương hiệu quốc gia bền vững nếu bên trong thiếu sức mạnh sáng tạo. Theo Báo cáo chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), Việt Nam nhiều năm liền được xếp trong nhóm quốc gia có hiệu quả đổi mới sáng tạo cao hơn mức phát triển kinh tế.
Sáng tạo nội sinh hiện hữu trong những làng nghề truyền thống, trong cách người nông dân áp dụng kỹ thuật mới, trong cách người trẻ Việt làm phim, thiết kế, viết nhạc, lập trình hay xây dựng thương hiệu cá nhân. Cần tạo được một hệ sinh thái để kết nối, nuôi dưỡng và lan tỏa sức sáng tạo đó thành giá trị quốc gia.
Ví dụ gốm Bát Tràng có thể trở thành biểu tượng văn hóa nếu được thiết kế và kể câu chuyện theo ngôn ngữ hiện đại. Thương hiệu lụa Vạn Phúc có thể chinh phục thị trường quốc tế nếu kết hợp truyền thống với công nghệ nhuộm tự nhiên và thiết kế thời trang đương đại. Khi những giá trị truyền thống được tái sinh bằng sáng tạo, văn hóa Việt Nam trở thành tài nguyên cho tương lai.
Không chỉ ở lĩnh vực văn hóa, trong kinh tế và khoa học – công nghệ, năng lực sáng tạo nội sinh cũng đang trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia. Khi một doanh nghiệp công nghệ Việt chinh phục được thị trường quốc tế, hay một thương hiệu đạt chuẩn quốc gia và xuất khẩu ra nước ngoài, đó không chỉ là câu chuyện kinh doanh, mà là minh chứng cho sự trưởng thành của hình ảnh Việt Nam. Mỗi thành công như thế, dù lớn hay nhỏ, đều góp phần tạo nên niềm tin và vị thế mới cho đất nước trên bản đồ thế giới.
Theo PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội để sức sáng tạo nội sinh trở thành động lực thực sự, cần có môi trường nuôi dưỡng phù hợp, Nhà nước phải giữ vai trò kiến tạo, với các chính sách khuyến khích nghiên cứu – phát triển, bảo hộ sở hữu trí tuệ, giảm rào cản thủ tục. Giáo dục phải hướng đến việc hình thành tư duy độc lập và khả năng sáng tạo thay vì chỉ truyền đạt kiến thức. Doanh nghiệp phải dám đầu tư cho đổi mới, dám khác biệt, dám dẫn đầu. Và xã hội cần tôn vinh giá trị sáng tạo như một phần của bản sắc dân tộc.
Ông Sơn cho rằng, điểm nghẽn lớn nhất hiện nay trong công tác xây dựng thương hiệu văn hóa quốc gia không nằm ở việc Việt Nam thiếu tiềm năng, mà ở chỗ chúng ta chưa có một tầm nhìn chiến lược đồng bộ và cơ chế vận hành hiệu quả để biến tiềm năng ấy thành sức mạnh thực sự. Đồng thời ông cũng chỉ ra, Việt Nam vẫn thiếu những biểu tượng văn hóa đủ tầm toàn cầu, do chưa có chiến lược lựa chọn và đầu tư trọng điểm. “Một vài “ngọn cờ đầu” có sức lan tỏa quốc tế sẽ tạo hiệu ứng kéo theo cho cả hệ sinh thái văn hóa sáng tạo” - ông Sơn phân tích.
Khi sức sáng tạo nội sinh được khơi dậy, khi mỗi người Việt – từ nghệ nhân, doanh nhân đến nhà khoa học – đều trở thành “đại sứ” của giá trị Việt, chiến lược truyền thông quốc gia sẽ tự nhiên có sức sống và chiều sâu.
Đến năm 2030, nếu Việt Nam có thể định vị hình ảnh một đất nước sáng tạo từ truyền thống, năng động trong hiện tại và có trách nhiệm với tương lai, đó sẽ là thành công lớn nhất của thương hiệu quốc gia. Khi ấy, “thương hiệu Việt Nam” không còn là một dự án truyền thông, mà là biểu tượng của bản sắc, trí tuệ và khát vọng vươn lên của cả dân tộc.